Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disability of walking


noun
a disability that interferes with or prevents walking
Hypernyms:
disability, disablement, handicap, impairment
Hyponyms:
abasia, lameness, limping, gimp, gimpiness,
gameness, claudication


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.